Trang chủ2539 • TPE
add
Sakura Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,20 NT$ - 62,50 NT$
Phạm vi một năm
48,25 NT$ - 75,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
61,84 T TWD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 T | 187,24% |
Chi phí hoạt động | 311,56 Tr | 20,17% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | 185,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,57 | -0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | 175,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 72,93% |
Tổng tài sản | 31,53 T | 24,74% |
Tổng nợ | 17,25 T | 27,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | 185,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 T | 4.161,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,00 N | 101,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,33 T | -1.307,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 670,02% |
Dòng tiền tự do | 3,99 T | 1.581,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
94