Trang chủ2539 • TPE
add
Sakura Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
62,10 NT$ - 63,50 NT$
Phạm vi một năm
48,25 NT$ - 75,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
61,74 T TWD
Số lượng trung bình
591,18 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 T | 324,56% |
Chi phí hoạt động | 229,49 Tr | 33,24% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 288,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,34 | -8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 269,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | 953,34% |
Tổng tài sản | 32,42 T | 20,22% |
Tổng nợ | 16,58 T | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 288,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | 258,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 Tr | -51,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 577,33 Tr | -29,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 T | 654,89% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 223,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
108