Trang chủ2542 • TPE
add
Highwealth Construction Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,00 NT$ - 40,25 NT$
Phạm vi một năm
35,60 NT$ - 61,18 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
83,13 T TWD
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -78,73% |
Chi phí hoạt động | 496,07 Tr | -31,92% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | -99,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -95,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,28 Tr | -96,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,56 T | 18,73% |
Tổng tài sản | 249,24 T | 7,62% |
Tổng nợ | 186,98 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | -99,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,64 T | -118,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,74 Tr | 96,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 T | 105,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | -48,40% |
Dòng tiền tự do | -6,38 T | -90,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
647