Trang chủ2542 • TPE
add
Highwealth Construction Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,35 NT$ - 37,75 NT$
Phạm vi một năm
33,90 NT$ - 45,14 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
81,16 T TWD
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,45 T | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 725,33 Tr | -9,94% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,00 | -4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | -15,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -40,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,51 T | -18,50% |
Tổng tài sản | 265,10 T | 9,69% |
Tổng nợ | 205,91 T | 13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -145,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 268,58 Tr | 9.402,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 T | -878,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 T | -242,99% |
Dòng tiền tự do | -5,47 T | -1.178,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
647