Trang chủ2545 • TPE
add
Huang Hsiang Construction Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,20 NT$ - 51,90 NT$
Phạm vi một năm
47,20 NT$ - 79,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,81 T TWD
Số lượng trung bình
877,16 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | -18,13% |
Chi phí hoạt động | 262,26 Tr | 29,09% |
Thu nhập ròng | 483,92 Tr | -40,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,73 | -26,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,24 Tr | -15,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 67,77% |
Tổng tài sản | 55,30 T | 2,73% |
Tổng nợ | 41,60 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,92 Tr | -40,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | -339,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,44 Tr | 92,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 T | 135,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 731,42 Tr | -30,27% |
Dòng tiền tự do | -634,11 Tr | -322,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143