Trang chủ2546 • TPE
add
Kedge Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,00 NT$ - 80,00 NT$
Phạm vi một năm
67,20 NT$ - 100,49 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T TWD
Số lượng trung bình
65,23 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 31,04% |
Chi phí hoạt động | 86,25 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | 188,02 Tr | 54,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 18,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,76 Tr | 68,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 T | 18,34% |
Tổng tài sản | 12,97 T | 7,87% |
Tổng nợ | 7,81 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,02 Tr | 54,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 862,74 Tr | 224,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 Tr | 284,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,45 Tr | -2.505,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,36 Tr | 209,29% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | 604,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
364