Trang chủ2548 • TPE
add
Huaku Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
103,50 NT$ - 104,50 NT$
Phạm vi một năm
89,05 NT$ - 120,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 T TWD
Số lượng trung bình
549,33 N
Tỷ số P/E
85,52
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | -47,72% |
Chi phí hoạt động | 252,50 Tr | -14,29% |
Thu nhập ròng | 350,22 Tr | -73,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | -49,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,05 Tr | -71,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -64,90% |
Tổng tài sản | 55,73 T | 6,42% |
Tổng nợ | 35,97 T | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,22 Tr | -73,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 666,27 Tr | -87,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,99 Tr | -17,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -241,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | -128,36% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -139,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
134