Trang chủ255220 • KOSDAQ
add
SG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.305,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ₩ - 2.395,00 ₩
Phạm vi một năm
1.914,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,91 T KRW
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,14 T | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 6,21 T | 9,49% |
Thu nhập ròng | 3,57 T | 192,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,17 | 187,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 T | 518,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,29 T | -35,85% |
Tổng tài sản | 230,42 T | 13,56% |
Tổng nợ | 133,45 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 T | 192,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -820,62 Tr | -127,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 T | -235,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,31 T | -64,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,09 T | -82,11% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | -76,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
90