Trang chủ255440 • KOSDAQ
add
Yas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.310,00 ₩ - 8.540,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 13.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,64 T KRW
Số lượng trung bình
112,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 T | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 2,76% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 333,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,29 | 339,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -925,87 Tr | -104,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -299,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,29 T | -31,45% |
Tổng tài sản | 189,65 T | -7,77% |
Tổng nợ | 44,24 T | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 333,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 T | 37,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | 90,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 T | -4.629,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,90 T | 44,43% |
Dòng tiền tự do | -2,91 T | 56,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
228