Trang chủ255A • TYO
add
GLtechno Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.880,00 ¥ - 2.922,00 ¥
Phạm vi một năm
2.469,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,40 T JPY
Số lượng trung bình
13,25 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,25 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | — |
Thu nhập ròng | 1,15 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 T | — |
Tổng tài sản | 58,38 T | — |
Tổng nợ | 13,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2024
Trang web