Trang chủ256150 • KOSDAQ
add
Handok Clean Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.650,00 ₩ - 5.710,00 ₩
Phạm vi một năm
5.480,00 ₩ - 7.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,52 T KRW
Số lượng trung bình
9,42 N
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,93 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 1,92% |
Thu nhập ròng | 897,34 Tr | -22,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -23,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | -47,32% |
Tổng tài sản | 64,07 T | -1,88% |
Tổng nợ | 7,53 T | -9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 897,34 Tr | -22,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,77 Tr | -111,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 T | 122,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 T | 16,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -508,67 Tr | 93,21% |
Dòng tiền tự do | -4,60 T | -99,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
235