Trang chủ256630 • KOSDAQ
add
Point Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.197,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.191,00 ₩ - 1.208,00 ₩
Phạm vi một năm
1.061,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,31 T KRW
Số lượng trung bình
18,61 N
Tỷ số P/E
50,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,11 T | 30,31% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | -12,21% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 139,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,65 | 130,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 272,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,10 T | 2,41% |
Tổng tài sản | 97,88 T | -0,09% |
Tổng nợ | 25,48 T | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 139,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 T | 2.212,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,55 Tr | 86,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 T | -566,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -507,14 Tr | 84,94% |
Dòng tiền tự do | 228,42 Tr | 73,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
160