Trang chủ256840 • KOSDAQ
add
BNC Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.725,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Phạm vi một năm
3.475,00 ₩ - 6.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
334,11 T KRW
Số lượng trung bình
619,28 N
Tỷ số P/E
20,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,63 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 9,16 T | 33,18% |
Thu nhập ròng | 336,29 Tr | 13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,37 T | -34,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -126,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,82 T | 25,88% |
Tổng tài sản | 281,85 T | 15,07% |
Tổng nợ | 39,00 T | 43,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,29 Tr | 13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | -50,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 T | -175,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,81 T | 41,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,33 T | -49,21% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | 377,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
251