Trang chủ256940 • KOSDAQ
add
Keeps BioPharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.910,00 ₩ - 20.850,00 ₩
Phạm vi một năm
4.160,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
363,40 T KRW
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,65 T | 28,19% |
Chi phí hoạt động | 8,91 T | 242,72% |
Thu nhập ròng | -1,74 T | -126,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -120,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 989,86 Tr | -76,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,08 T | -7,24% |
Tổng tài sản | 181,20 T | 41,58% |
Tổng nợ | 111,14 T | 73,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 T | -126,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,65 T | -240,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 T | -1.305,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,21 T | 68,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 T | -76,17% |
Dòng tiền tự do | -12,62 T | -263,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
28