Trang chủ258610 • KOSDAQ
add
Caelum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.428,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.395,00 ₩ - 1.454,00 ₩
Phạm vi một năm
1.011,00 ₩ - 4.145,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,93 T KRW
Số lượng trung bình
252,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,09 T | 152,35% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | -343,75 Tr | 96,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | 98,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 233,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 T | 154,81% |
Tổng tài sản | 87,94 T | -19,68% |
Tổng nợ | 37,93 T | 17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -343,75 Tr | 96,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,30 T | 553,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -997,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -702,63 Tr | -169,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 T | 859,05% |
Dòng tiền tự do | 7,06 T | 212,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
47