Trang chủ2586 • TYO
add
Fruta Fruta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
121,00 ¥ - 125,00 ¥
Phạm vi một năm
103,00 ¥ - 454,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T JPY
Số lượng trung bình
8,24 Tr
Tỷ số P/E
35,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 990,00 Tr | 51,61% |
Chi phí hoạt động | 311,00 Tr | 71,82% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | 41,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | -6,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 124,09% |
Tổng tài sản | 5,46 T | 122,97% |
Tổng nợ | 520,00 Tr | 78,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | 41,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
32