Trang chủ2594 • TYO
add
KEY COFFEE INC
Giá đóng cửa hôm trước
1.925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.928,00 ¥ - 1.946,00 ¥
Phạm vi một năm
1.922,00 ¥ - 2.159,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,86 T JPY
Số lượng trung bình
103,14 N
Tỷ số P/E
121,03
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,49 T | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | -6,11% |
Thu nhập ròng | -814,00 Tr | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,65 | 7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -602,25 Tr | -78,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 8,85% |
Tổng tài sản | 58,36 T | 6,44% |
Tổng nợ | 27,28 T | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -814,00 Tr | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
940