Trang chủ259630 • KOSDAQ
add
mPlus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.660,00 ₩ - 7.830,00 ₩
Phạm vi một năm
6.880,00 ₩ - 14.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,19 T KRW
Số lượng trung bình
60,86 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,71 T | -57,23% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | -35,13% |
Thu nhập ròng | 4,77 T | 15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 169,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 T | -45,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,74 T | -23,99% |
Tổng tài sản | 292,83 T | -8,56% |
Tổng nợ | 208,24 T | -15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 T | 15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,19 T | 139,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -737,40 Tr | -101,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 T | -1.588,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,92 T | -149,96% |
Dòng tiền tự do | -4,03 T | 71,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
371