Trang chủ259630 • KOSDAQ
mPlus Corp
7.330,00 ₩
12 thg 2, 10:08:07 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
7.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 ₩ - 7.400,00 ₩
Phạm vi một năm
6.880,00 ₩ - 14.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,03 T KRW
Số lượng trung bình
43,22 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
26,62 T-20,68%
Chi phí hoạt động
3,35 T-33,56%
Thu nhập ròng
2,35 T-17,09%
Biên lợi nhuận ròng
8,844,49%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
5,10 T55,23%
Thuế suất hiệu dụng
0,00%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
74,63 T-32,63%
Tổng tài sản
336,81 T-20,60%
Tổng nợ
257,85 T-27,18%
Tổng vốn chủ sở hữu
78,95 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
12,07 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,13
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,18%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
6,23%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,35 T-17,09%
Tiền từ việc kinh doanh
13,14 T-72,80%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-207,83 Tr99,56%
Tiền từ hoạt động tài chính
-830,45 Tr74,27%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
11,40 T597,57%
Dòng tiền tự do
7,17 T-82,24%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
371
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính