Trang chủ2597 • TPE
add
Ruentex Engineering & Construction Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
165,00 NT$ - 168,50 NT$
Phạm vi một năm
117,50 NT$ - 176,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,04 T TWD
Số lượng trung bình
345,21 N
Tỷ số P/E
15,87
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,05 T | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 331,98 Tr | 12,29% |
Thu nhập ròng | 957,43 Tr | 33,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | 13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 34,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 10,11% |
Tổng tài sản | 24,67 T | 11,68% |
Tổng nợ | 14,93 T | 24,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 957,43 Tr | 33,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -22,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,92 Tr | -73,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -0,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,61 Tr | -168,43% |
Dòng tiền tự do | 759,12 Tr | 332,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.010