Trang chủ2597 • TYO
add
Unicafe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.012,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.011,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Phạm vi một năm
887,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,02 T JPY
Số lượng trung bình
8,54 N
Tỷ số P/E
21,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 33,56% |
Chi phí hoạt động | 591,00 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 71,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 28,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,00 Tr | 48,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 3,30% |
Tổng tài sản | 14,69 T | 12,63% |
Tổng nợ | 7,92 T | 16,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 71,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
200