Trang chủ2601 • TPE
add
First Steamship Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
5,69 NT$ - 5,75 NT$
Phạm vi một năm
5,34 NT$ - 8,43 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T TWD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 980,55 Tr | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 654,31 Tr | -17,36% |
Thu nhập ròng | -71,48 Tr | -23,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,29 | -39,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,47 Tr | 5,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,87 Tr | -61,24% |
Tổng tài sản | 30,67 T | -12,69% |
Tổng nợ | 20,68 T | -13,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,48 Tr | -23,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,13 Tr | 39,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,96 Tr | -198,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,58 Tr | 68,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,78 Tr | 70,58% |
Dòng tiền tự do | 257,23 Tr | 1.385,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
3.435