Trang chủ2602 • HKG
add
Onewo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,45 $
Mức chênh lệch một ngày
21,20 $ - 21,75 $
Phạm vi một năm
15,72 $ - 28,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,69 T HKD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
20,38
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,33 T | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 852,06 Tr | 19,93% |
Thu nhập ròng | 188,96 Tr | -60,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -63,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,13 Tr | -29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,13 T | -12,65% |
Tổng tài sản | 38,61 T | -1,97% |
Tổng nợ | 21,45 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,96 Tr | -60,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 5,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,95 Tr | -1.679,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -830,55 Tr | -319,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 618,84 Tr | -61,71% |
Dòng tiền tự do | 385,59 Tr | -13,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
102.441