Trang chủ2605 • TPE
add
Sincere Navigation Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,10 NT$ - 23,55 NT$
Phạm vi một năm
18,35 NT$ - 34,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 T TWD
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 57,28 Tr | -23,70% |
Thu nhập ròng | 199,76 Tr | 76,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,51 | 87,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,80 Tr | 21,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 36,87% |
Tổng tài sản | 22,36 T | 5,91% |
Tổng nợ | 4,11 T | -21,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,76 Tr | 76,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,54 Tr | -13,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,40 Tr | -29,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,42 Tr | 99,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,99 Tr | 105,05% |
Dòng tiền tự do | -270,60 Tr | -194,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
510