Trang chủ2608 • TPE
add
Kerry TJ Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,45 NT$ - 35,80 NT$
Phạm vi một năm
33,05 NT$ - 48,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 T TWD
Số lượng trung bình
220,91 N
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 163,58 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | 255,58 Tr | -17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | -22,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 654,22 Tr | 2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 24,57 T | -0,31% |
Tổng nợ | 11,61 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,58 Tr | -17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 821,04 Tr | -9,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,00 Tr | -47,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -308,66 Tr | 42,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,38 Tr | 30,37% |
Dòng tiền tự do | 585,64 Tr | -40,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1954
Trang web