Trang chủ2609 • TPE
add
Yang Ming
Giá đóng cửa hôm trước
51,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,30 NT$ - 50,90 NT$
Phạm vi một năm
50,10 NT$ - 87,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
176,00 T TWD
Số lượng trung bình
21,49 Tr
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
14,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
POU
0,90%
0,44%
.DJI
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,09 T | -42,21% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -2,80% |
Thu nhập ròng | 6,05 T | -78,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | -63,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,73 | -78,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 T | -80,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,49 T | -10,25% |
Tổng tài sản | 448,86 T | 3,77% |
Tổng nợ | 127,83 T | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 T | -78,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,57 T | -72,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,71 T | -1.130,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,76 T | -144,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,14 T | -263,92% |
Dòng tiền tự do | -20,81 T | -210,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.858