Trang chủ2610 • HKG
add
Nanshan Aluminium Intrnatnl Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,56 $
Mức chênh lệch một ngày
41,68 $ - 44,06 $
Phạm vi một năm
20,40 $ - 51,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,19 T HKD
Số lượng trung bình
964,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,41 Tr | 41,00% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 41,08% |
Thu nhập ròng | 124,12 Tr | 124,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,60 | 59,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,88 Tr | 63,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,95 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,08 T | — |
Tổng nợ | 235,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,12 Tr | 124,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,63 Tr | 27,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,61 Tr | -262,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,47 Tr | 229,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,53 Tr | -45,70% |
Dòng tiền tự do | -14,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3.774