Trang chủ2611 • TPE
add
Tze Shin International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,60 NT$ - 21,85 NT$
Phạm vi một năm
15,65 NT$ - 35,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T TWD
Số lượng trung bình
483,48 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
10,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,94 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 63,81 Tr | 29,76% |
Thu nhập ròng | 60,99 Tr | -66,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,89 | -68,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,64 Tr | -357,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 24,28% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 12,21% |
Tổng nợ | 1,24 T | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,99 Tr | -66,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,66 Tr | -4,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,58 Tr | -67,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,69 Tr | -98,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,44 Tr | -112,57% |
Dòng tiền tự do | -140,66 Tr | -134,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
552