Trang chủ2611 • TPE
add
Tze Shin International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,90 NT$ - 20,25 NT$
Phạm vi một năm
16,15 NT$ - 35,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T TWD
Số lượng trung bình
535,01 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,36 Tr | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 55,92 Tr | -15,50% |
Thu nhập ròng | -36,53 Tr | -117,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,82 | -115,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,35 Tr | 342,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 16,16% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 5,48% |
Tổng nợ | 1,26 T | 30,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,53 Tr | -117,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,03 Tr | 620,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,70 Tr | -84,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,96 Tr | 10,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,78 Tr | -71,38% |
Dòng tiền tự do | 105,17 Tr | 216,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
552