Trang chủ2611 • TPE
add
Tze Shin International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,10 NT$ - 20,50 NT$
Phạm vi một năm
16,15 NT$ - 35,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T TWD
Số lượng trung bình
317,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,00 Tr | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 45,70 Tr | -5,03% |
Thu nhập ròng | -96,19 Tr | -144,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,25 | -144,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,79 Tr | 44,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 6,50% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -4,98% |
Tổng nợ | 1,49 T | 65,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,19 Tr | -144,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,22 Tr | 113,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,92 Tr | -186,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,66 Tr | 58,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,36 Tr | -558,29% |
Dòng tiền tự do | 272,11 Tr | 211,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
552