Trang chủ2612 • TPE
add
Chinese Maritime Transport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,40 NT$ - 62,70 NT$
Phạm vi một năm
33,60 NT$ - 78,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 T TWD
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 121,94 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | 229,26 Tr | 95,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,36 | 101,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,18 Tr | 3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -20,15% |
Tổng tài sản | 25,38 T | -5,33% |
Tổng nợ | 12,56 T | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,26 Tr | 95,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 581,71 Tr | 44,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,81 Tr | -215,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 T | -731,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 T | -1.751,41% |
Dòng tiền tự do | 269,01 Tr | -3,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
427