Trang chủ2612 • TYO
add
Kadoya Sesame Mills Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 ¥ - 3.615,00 ¥
Phạm vi một năm
3.495,00 ¥ - 3.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,98 T JPY
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 T | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 4,46% |
Thu nhập ròng | 673,00 Tr | 11,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | -1,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | -1,64% |
Tổng tài sản | 43,04 T | 4,81% |
Tổng nợ | 7,63 T | 12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,00 Tr | 11,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 T | -272,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 Tr | -737,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 T | -278,96% |
Dòng tiền tự do | -3,28 T | -352,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1858
Trang web
Nhân viên
550