Trang chủ2613 • TYO
add
J-Oil Mills Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ¥ - 2.029,00 ¥
Phạm vi một năm
1.830,00 ¥ - 2.219,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,69 T JPY
Số lượng trung bình
43,40 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,29 T | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 7,61 T | 1,01% |
Thu nhập ròng | 875,00 Tr | -44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -42,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 T | — |
Tổng tài sản | 169,86 T | — |
Tổng nợ | 63,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 875,00 Tr | -44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1826
Trang web
Nhân viên
1.248