Trang chủ2614 • TPE
add
Eastern Media International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,45 NT$ - 17,80 NT$
Phạm vi một năm
14,40 NT$ - 22,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T TWD
Số lượng trung bình
322,10 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 342,89 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 85,10 Tr | 1.181,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 1.336,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,32 Tr | -42,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 31,64% |
Tổng tài sản | 19,01 T | 8,29% |
Tổng nợ | 13,82 T | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,10 Tr | 1.181,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,23 Tr | -21,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,56 Tr | 94,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,80 Tr | -124,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 Tr | 96,94% |
Dòng tiền tự do | 22,20 Tr | 10,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
263