Trang chủ2614 • TPE
add
Eastern Media International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,10 NT$ - 16,35 NT$
Phạm vi một năm
14,40 NT$ - 22,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T TWD
Số lượng trung bình
514,28 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 419,16 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | 178,05 Tr | 150,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 151,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,17 Tr | 337,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 23,04% |
Tổng tài sản | 19,48 T | 10,87% |
Tổng nợ | 14,30 T | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,05 Tr | 150,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 535,94 Tr | 5,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,42 Tr | 69,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,28 Tr | -142,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,12 Tr | 373,22% |
Dòng tiền tự do | -613,49 Tr | 2,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
263