Trang chủ2615 • TPE
add
Wan Hai Lines
Giá đóng cửa hôm trước
78,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,20 NT$ - 79,30 NT$
Phạm vi một năm
61,10 NT$ - 133,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
219,44 T TWD
Số lượng trung bình
20,71 Tr
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,03 T | -35,72% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | -28,24% |
Thu nhập ròng | 11,64 T | -36,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,23 | -1,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,14 | -36,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,85 T | -55,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,43 T | -12,01% |
Tổng tài sản | 395,87 T | 1,58% |
Tổng nợ | 137,41 T | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,64 T | -36,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,92 T | -49,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,98 T | 121,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,32 T | -2.976,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,61 T | 465,20% |
Dòng tiền tự do | -7,38 T | -109,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1965
Trang web
Nhân viên
4.333