Trang chủ2616 • TPE
add
Shan-Loong Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,40 NT$ - 15,45 NT$
Phạm vi một năm
14,40 NT$ - 24,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T TWD
Số lượng trung bình
70,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -44,32% |
Chi phí hoạt động | 333,38 Tr | 19,80% |
Thu nhập ròng | -209,94 Tr | -37.588,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 | -52.350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,88 Tr | -262,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,40 Tr | -16,43% |
Tổng tài sản | 8,61 T | -13,52% |
Tổng nợ | 4,94 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,94 Tr | -37.588,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,64 Tr | 79,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,37 Tr | 61,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | -96,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,65 Tr | 75,41% |
Dòng tiền tự do | -181,89 Tr | 78,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.591