Trang chủ2617 • TPE
add
Taiwan Navigation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,70 NT$ - 29,15 NT$
Phạm vi một năm
22,90 NT$ - 33,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,12 T TWD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 47,14 Tr | 16,59% |
Thu nhập ròng | 178,64 Tr | -26,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,51 | -18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,17 Tr | -8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | 0,63% |
Tổng tài sản | 25,47 T | -5,70% |
Tổng nợ | 8,90 T | -7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,64 Tr | -26,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,42 Tr | 58,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,28 Tr | 71,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,08 Tr | -271,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,21 Tr | -53,72% |
Dòng tiền tự do | 1,00 T | 1.267,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1946
Trang web
Nhân viên
646