Trang chủ262A • TYO
add
Intermestic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.954,00 ¥ - 2.011,00 ¥
Phạm vi một năm
1.288,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,83 T JPY
Số lượng trung bình
234,78 N
Tỷ số P/E
15,66
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,36 T | 21,17% |
Chi phí hoạt động | 8,49 T | 28,39% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 0,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,25 T | 103,92% |
Tổng tài sản | 34,54 T | 49,12% |
Tổng nợ | 8,44 T | -39,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 0,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.824