Trang chủ262A • TYO
add
Intermestic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.758,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.752,00 ¥ - 1.796,00 ¥
Phạm vi một năm
1.288,00 ¥ - 2.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,32 T JPY
Số lượng trung bình
463,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,68 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 6,99 T | 6,69% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 29,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,20 | 20,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,18 T | 103,74% |
Tổng tài sản | 30,11 T | 40,51% |
Tổng nợ | 6,97 T | -50,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 29,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.824