Trang chủ263020 • KOSDAQ
add
Dk&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.880,00 ₩ - 2.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.765,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,12 T KRW
Số lượng trung bình
69,37 N
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,49 T | 31,92% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | 11,72% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | -39,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -54,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | -25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,18 T | 17,96% |
Tổng tài sản | 105,85 T | 9,66% |
Tổng nợ | 29,47 T | 19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | -39,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -859,36 Tr | -156,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,18 Tr | -102,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -682,11 Tr | 66,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 T | -5.125,98% |
Dòng tiền tự do | -1,00 T | -55,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
86