Trang chủ263050 • KOSDAQ
add
Eutilex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.853,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.831,00 ₩ - 1.869,00 ₩
Phạm vi một năm
1.750,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,81 T KRW
Số lượng trung bình
70,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | 9.526,45% |
Chi phí hoạt động | 7,47 T | 20,91% |
Thu nhập ròng | -6,76 T | -19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,43 | 98,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,87 T | -13,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,12 T | -64,45% |
Tổng tài sản | 67,57 T | -15,98% |
Tổng nợ | 13,77 T | 38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,76 T | -19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 T | -22,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 466,73 Tr | -90,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,06 Tr | 79,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,17 T | -615,45% |
Dòng tiền tự do | -3,25 T | -18,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
94