Trang chủ2633 • TPE
add
Taiwan High Speed Rail Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,55 NT$ - 29,10 NT$
Phạm vi một năm
24,75 NT$ - 31,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
160,69 T TWD
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,37 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 484,05 Tr | 8,58% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | -11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 T | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,66 T | -19,59% |
Tổng tài sản | 389,49 T | -3,09% |
Tổng nợ | 315,55 T | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | -11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,79 T | 263,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 T | 46,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,60 Tr | -22,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 T | 133,76% |
Dòng tiền tự do | 6,25 T | 267,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
4.837