Trang chủ263690 • KOSDAQ
add
Drgem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.480,00 ₩ - 5.590,00 ₩
Phạm vi một năm
4.990,00 ₩ - 8.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,31 T KRW
Số lượng trung bình
13,62 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,34 T | -19,10% |
Chi phí hoạt động | 5,21 T | 6,27% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -69,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -62,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | -37,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,55 T | 95,26% |
Tổng tài sản | 122,72 T | -2,55% |
Tổng nợ | 36,61 T | -18,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -69,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 T | 346,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,64 Tr | 84,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,68 Tr | 97,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 T | 152,82% |
Dòng tiền tự do | 5,41 T | 331,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
274