Trang chủ2636 • TPE
add
Tập đoàn T3EX
Giá đóng cửa hôm trước
64,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,80 NT$ - 65,60 NT$
Phạm vi một năm
56,80 NT$ - 85,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T TWD
Số lượng trung bình
294,81 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -37,05% |
Chi phí hoạt động | 659,35 Tr | -9,16% |
Thu nhập ròng | 173,64 Tr | -44,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -12,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,94 Tr | -59,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 T | 29,80% |
Tổng tài sản | 21,01 T | 3,25% |
Tổng nợ | 11,67 T | 9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,64 Tr | -44,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,58 Tr | 11,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 385,53 Tr | -31,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,99 Tr | -225,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 804,42 Tr | -23,02% |
Dòng tiền tự do | 400,11 Tr | 178,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.447