Trang chủ2636 • TPE
add
Tập đoàn T3EX
Giá đóng cửa hôm trước
72,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,10 NT$ - 73,00 NT$
Phạm vi một năm
56,80 NT$ - 103,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T TWD
Số lượng trung bình
612,92 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
8,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 T | 19,62% |
Chi phí hoạt động | 659,28 Tr | 8,28% |
Thu nhập ròng | 275,98 Tr | 7,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -10,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,01 | 6,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,42 Tr | 15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 T | 24,30% |
Tổng tài sản | 21,78 T | 23,60% |
Tổng nợ | 11,34 T | 32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,98 Tr | 7,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 781,56 Tr | 1.000,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -832,73 Tr | -128,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 730,45 Tr | 163,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 840,93 Tr | 395,30% |
Dòng tiền tự do | 507,53 Tr | 208,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.447