Trang chủ263720 • KOSDAQ
add
D&C Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.070,00 ₩ - 14.430,00 ₩
Phạm vi một năm
14.070,00 ₩ - 24.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,47 T KRW
Số lượng trung bình
29,46 N
Tỷ số P/E
22,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,57 T | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 20,26 T | 2,10% |
Thu nhập ròng | 452,07 Tr | -86,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -87,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 T | 20,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,83 T | -2,06% |
Tổng tài sản | 109,38 T | -0,20% |
Tổng nợ | 19,51 T | -13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,07 Tr | -86,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | -244,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | 38,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,74 Tr | -304,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 T | 1,69% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | -55,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
94