Trang chủ2637 • TPE
add
Wisdom Marine Lines Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,10 NT$ - 63,10 NT$
Phạm vi một năm
50,60 NT$ - 88,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,28 T TWD
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
8,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,96 Tr | -28,19% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | -72,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,71 | -62,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -72,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,52 Tr | -54,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,54 Tr | -34,89% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -8,08% |
Tổng nợ | 1,20 T | -11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | -72,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,97 Tr | -34,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,49 Tr | 165,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,98 Tr | -36,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,16 Tr | 160,11% |
Dòng tiền tự do | 82,78 Tr | 18,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.301