Trang chủ2637 • TPE
add
Wisdom Marine Lines Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,60 NT$ - 66,40 NT$
Phạm vi một năm
50,60 NT$ - 88,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,19 T TWD
Số lượng trung bình
8,20 Tr
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
7,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,49 Tr | -12,61% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 49,44 Tr | 2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,29 | 17,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,15 | 11,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,90 Tr | -24,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,49 Tr | -26,45% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -8,83% |
Tổng nợ | 1,10 T | -15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,44 Tr | 2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,65 Tr | -14,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,69 Tr | 158,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,50 Tr | 5,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,89 Tr | 333,32% |
Dòng tiền tự do | -7,72 Tr | -4.192,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.301