Trang chủ263860 • KOSDAQ
add
Genians Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.470,00 ₩ - 19.920,00 ₩
Phạm vi một năm
8.580,00 ₩ - 30.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,78 T KRW
Số lượng trung bình
34,92 N
Tỷ số P/E
18,03
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,43 T | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 5,85 T | 29,81% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | -36,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | -36,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -45,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,00 T | 44,40% |
Tổng tài sản | 77,17 T | 21,79% |
Tổng nợ | 19,35 T | 52,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | -36,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 544,23 Tr | -9,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,90 T | -227,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,23 T | 9.146,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 900,41 Tr | 162,52% |
Dòng tiền tự do | 739,05 Tr | 220,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
200