Trang chủ264450 • KOSDAQ
add
Ubiquoss Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.000,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Phạm vi một năm
6.680,00 ₩ - 9.513,32 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,31 T KRW
Số lượng trung bình
13,68 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,78 T | 39,46% |
Chi phí hoạt động | 6,37 T | 11,77% |
Thu nhập ròng | 5,40 T | 71,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,98 | 23,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,41 T | 123,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,64 T | 24,15% |
Tổng tài sản | 208,87 T | 13,51% |
Tổng nợ | 27,04 T | 47,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 T | 71,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,33 T | -8,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,37 T | 160,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 T | 76,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 T | 125,45% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 164,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
179