Trang chủ264850 • KOSDAQ
add
Elensys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.540,00 ₩ - 4.635,00 ₩
Phạm vi một năm
3.720,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,45 T KRW
Số lượng trung bình
771,96 N
Tỷ số P/E
27,61
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,24 T | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 32,31% |
Thu nhập ròng | 911,58 Tr | -52,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -57,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | -21,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,08 T | 10,48% |
Tổng tài sản | 65,37 T | 7,24% |
Tổng nợ | 13,35 T | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,58 Tr | -52,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 705,30 Tr | -26,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 555,77 Tr | 144,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -144,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -717,52 Tr | 43,04% |
Dòng tiền tự do | -805,69 Tr | -179,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
131