Trang chủ264A • TYO
add
Schoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.226,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.185,00 ¥ - 1.304,00 ¥
Phạm vi một năm
665,00 ¥ - 1.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,67 T JPY
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
79,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 42,08% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 8,65% |
Thu nhập ròng | 184,39 Tr | 127,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 119,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,68 Tr | 118,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -111,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 6,35% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 15,11% |
Tổng nợ | 1,77 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 649,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,39 Tr | 127,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,18 Tr | 125,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,81 Tr | -83,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,79 Tr | -96,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,16 Tr | -55,03% |
Dòng tiền tự do | 73,85 Tr | 135,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
167