Trang chủ2654 • TYO
add
Asmo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
366,00 ¥ - 369,00 ¥
Phạm vi một năm
304,00 ¥ - 421,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T JPY
Số lượng trung bình
18,14 N
Tỷ số P/E
38,45
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,14 T | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 842,00 Tr | -4,75% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -18,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -16,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,50 Tr | 10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 T | -3,05% |
Tổng tài sản | 9,28 T | -4,26% |
Tổng nợ | 2,71 T | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -18,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1975
Trang web
Nhân viên
1.492