Trang chủ265560 • KOSDAQ
add
Younghwa Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.660,00 ₩ - 7.830,00 ₩
Phạm vi một năm
6.270,00 ₩ - 8.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,49 T KRW
Số lượng trung bình
59,76 N
Tỷ số P/E
73,39
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,54 T | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | -1,71% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -75,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -76,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 T | 1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,57 T | -20,52% |
Tổng tài sản | 104,69 T | 2,67% |
Tổng nợ | 25,49 T | -21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -75,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 T | 121,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,21 Tr | 107,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,74 T | -2.847,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,73 Tr | -78,02% |
Dòng tiền tự do | -263,19 Tr | 95,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
174