Trang chủ2656 • TYO
add
Vector Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ¥ - 89,00 ¥
Phạm vi một năm
70,00 ¥ - 163,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T JPY
Số lượng trung bình
91,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -148,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -643,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 860,00 Tr | — |
Tổng nợ | 176,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
41