Trang chủ2659 • TYO
add
San-A Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.929,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.918,00 ¥ - 2.943,00 ¥
Phạm vi một năm
2.190,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
187,54 T JPY
Số lượng trung bình
139,20 N
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,20 T | -22,01% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | -78,16% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | -1,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 T | -2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,17 T | 36,90% |
Tổng tài sản | 202,93 T | 10,95% |
Tổng nợ | 51,82 T | 30,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | -1,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.782