Trang chủ2659 • TYO
add
San-A Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.997,00 ¥ - 3.045,00 ¥
Phạm vi một năm
2.330,00 ¥ - 3.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
193,49 T JPY
Số lượng trung bình
144,24 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,36 T | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 13,06 T | -24,66% |
Thu nhập ròng | 2,92 T | 5,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 12,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,08 T | 37,17% |
Tổng tài sản | 204,18 T | 10,47% |
Tổng nợ | 51,89 T | 31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 T | 5,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.819