Trang chủ265A • TYO
add
Hmcomm Inc
Giá đóng cửa hôm trước
793,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
753,00 ¥ - 798,00 ¥
Phạm vi một năm
599,00 ¥ - 1.709,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
57,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 97,80 Tr | — |
Thu nhập ròng | -15,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,72 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | — |
Tổng tài sản | 1,83 T | — |
Tổng nợ | 113,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
38