Trang chủ2664 • TYO
add
Cawachi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.952,00 ¥ - 2.982,00 ¥
Phạm vi một năm
2.445,00 ¥ - 3.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,14 T JPY
Số lượng trung bình
31,99 N
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,02 T | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 14,85 T | 0,68% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -10,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -53,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,72 T | 16,41% |
Tổng tài sản | 203,63 T | 2,31% |
Tổng nợ | 89,95 T | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.733